Bảng Giá Gạo Mới Nhất Có Gạo Giá Sỉ Cho Đại Lý Cập Nhật Liên Tục
Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá gạo tham khảo, được cập nhật liên tục và mới nhất, nhằm cung cấp cho Quý khách thông tin về các sản phẩm gạo chất lượng và giá cả hợp lý nhất.
Xin lưu ý rằng bảng giá này chỉ mang tính tham khảo và sẽ thay đổi theo thị trường hàng ngày. Để biết giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ số điện thoại 0968 459 470.
Nếu Quý khách muốn xem chi tiết về một loại gạo nào trong bảng giá, xin vui lòng nhấp vào tên gạo đó.
1. Giá Gạo Đặc Sản
STT |
TÊN GẠO |
ĐẶC TÍNH |
GIÁ/1KG |
BAO |
1 |
LÀI MIÊN CAMPUCHIA 1 |
Dẻo Mềm Thơm |
27.000 |
10 KG |
2 |
LÀI MIÊN CAMPUCHIA 2 |
Dẻo Mềm Thơm |
25.000 |
10 KG, 25 KG |
3 |
GẠO VIP |
Dẻo Mềm Thơm |
25.000 |
10 KG |
4 |
GẠO TỨ QUÝ |
Dẻo Mềm Thơm |
25.000 |
10 KG, 25 KG |
5 |
BÔNG LÚA VÀNG |
Dẻo Mềm Thơm |
23.000 |
5KG |
6 |
ST25 |
Dẻo Mềm Thơm |
35.000 |
5KG |
7 |
ST24 |
Dẻo Mềm Thơm |
30.000 |
5KG |
8 |
TÁM THƠM |
Dẻo Thơm |
21.500 |
5KG |
9 |
NÀNG THƠM CĐ |
Dẻo Mềm Thơm |
20.000 |
5KG |
10 |
LÀI NHẬT |
Dẻo Thơm |
20.000 |
10 KG |
11 |
TÁM XOAN |
Dẻo Thơm |
23.000 |
5KG |
12 |
TÁM ĐIỆN BIÊN |
Dẻo Thơm |
23.000 |
5KG |
13 |
HẠT NGỌC THÁI |
Dẻo Thơm |
25.000 |
10 KG |
14 |
LÀI SỮA THÁI |
Dẻo Mềm Thơm |
18.500 |
5KG |
15 |
HẠT NGỌC TRỜI |
Dẻo Thơm |
26.000 |
5KG |
2. Giá Gạo Dẻo - Thơm
|
STT |
|
|
TÊN GẠO |
|
|
ĐẶC TÍNH |
|
|
GIÁ/1KG |
|
|
BAO |
|
1 |
ST (Sóc Trăng) |
Dẻo Mềm Thơm |
25.000 |
50KG |
2 |
BẮC HƯƠNG |
Dẻo Mềm Thơm |
23.000 |
50KG |
3 |
THƠM LÀI |
Dẻo Mềm Thơm Nhẹ |
14.000 |
25KG, 50KG |
4 |
THƠM THÁI |
Dẻo Mềm |
13.500 |
25KG, 50KG |
5 |
HƯƠNG LÀI |
Dẻo Vừa |
13.500 |
25KG, 50KG |
6 |
THƠM MỸ |
Dẻo Vừa Mềm Cơm |
15.000 |
25KG, 50KG |
7 |
THƠM NHẬT |
Dẻo Thơm |
15.500 |
50KG |
8 |
NÀNG HƯƠNG |
Dẻo Thơm |
19.000 |
50KG |
9 |
TÀI NGUYÊN THƠM |
Dẻo Thơm |
14.500 |
25KG, 50KG |
10 |
LÀI SỮA |
Dẻo Thơm |
16.000 |
25KG, 50KG |
11 |
NÀNG HOA MỚI |
Dẻo Thơm |
16.000 |
25KG, 50KG |
12 |
ĐÀI LOAN SỮA |
Dẻo Thơm |
21.000 |
25KG, 70KG |
13 |
THƠM LÀI MIÊN |
Dẻo Mềm |
14.000 |
25KG, 50KG |
14 |
JAPONICA |
Dẻo Nhiều |
25.000 |
50KG |
15 |
JASMINE |
Dẻo Vừa |
14.000 |
50KG |
16 |
HOA SỮA MỚI |
Dẻo Thơm |
17.000 |
50KG |
17 |
ĐÀI LOAN |
Dẻo Mềm Thơm |
16.000 |
25KG, 50KG |
18 |
5451 |
Dẻo Mềm |
13.000 |
50KG |
19 |
LÀI BÚN |
Dẻo Thơm Ngon Cơm |
25.000 |
50KG |
20 |
LÀI MIÊN |
Dẻo Ngọt |
20.000 |
25KG, 50KG |
21 |
THƠM THÁI XK |
Dẻo Thơm |
17.500 |
50KG |
22 |
TÁM HẢI HẬU |
Dẻo Thơm |
18.500 |
50KG |
23 |
TÁM ĐIỆN BIÊN |
Dẻo Thơm |
20.000 |
50KG |
24 |
HƯƠNG LÀI SỮA |
Dẻo Thơm Mềm Cơm |
25.000 |
50KG |
3. Giá Gạo Nở - Xốp Mềm
STT |
TÊN GẠO |
ĐẶC TÍNH |
GIÁ/1KG |
BAO |
1 |
HÀM CHÂU |
Xốp Nở Tơi Cơm |
13.500 |
50KG |
2 |
TÀI NGUYÊN CĐ |
Xốp Thơm Mềm |
17.500 |
25KG, 50KG |
3 |
NÀNG THƠM CĐ |
Thơm Mềm Cơm |
18.000 |
25KG, 50KG |
4 |
SA RI |
Nở Mềm |
15.000 |
25KG, 50KG |
5 |
LỨT HUYẾT RỒNG |
Xốp Mềm |
23.000 |
50KG |
6 |
BỤI SỮA |
Xốp Nở |
13.000 |
25KG, 50KG |
7 |
504 CŨ |
Xốp Nở Tơi Cơm |
13.500 |
50KG |
8 |
64 THƠM DỨA |
Xốp Mềm |
13.500 |
25KG, 50KG |
9 |
NỞ 404 |
Xốp Nở |
12.500 |
25KG, 50KG |
10 |
THƠM THÁI XỐP |
Xốp Mềm |
13.000 |
25KG, 50KG |
11 |
HÀM CHÂU SIÊU CŨ |
Xốp Nở Tơi Cơm |
14.500 |
25KG, 50KG |
12 |
504 |
Xốp Nở |
13.000 |
50KG |
13 |
MÓNG CHIM |
Xốp Mềm Thơm |
19.000 |
50KG |
14 |
SA MƠ CŨ |
Nở Mềm |
15.500 |
50KG |
4. Giá Gạo Tấm
STT |
TÊN GẠO |
ĐẶC TÍNH |
GIÁ/1KG |
BAO |
1 |
TẤM THƠM MỚI |
Dẻo Thơm |
13.000 |
50KG |
2 |
TẤM TÀI NGUYÊN |
Xốp Nở Mềm |
14.000 |
50KG |
3 |
TẤM SỮA |
Dẻo Thơm |
12.500 |
50KG |
4 |
TẤM NẾP |
Dẻo Thơm |
14.000 |
50KG |
5. Giá Nếp
STT |
TÊN GẠO |
ĐẶC TÍNH |
GIÁ/1KG |
BAO |
1 |
NẾP CÁI HOA VÀNG |
Dẻo Thơm |
30.000 |
60KG |
2 |
NẾP BẮC |
Dẻo Thơm |
25.000 |
60KG |
3 |
NẾP SÁP LONG AN |
Dẻo Thơm |
17.000 |
50KG |
4 |
NẾP CHÙM |
Dẻo Thơm |
16.500 |
50KG |
5 |
NẾP LÁ |
Dẻo Thơm |
16.000 |
50KG |
6 |
NẾP NHUNG |
Dẻo Thơm |
35.000 |
50KG |
7 |
NẾP NGHỖNG |
Dẻo Thơm |
18.500 |
50KG |